
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 菲爾德 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 菲爾德 w w w l w | 21 | 15 | 2 | 4 | 49-25 | 24 | 47 | |
2 | 南希爾茲 l w d w l | 20 | 13 | 4 | 3 | 41-16 | 25 | 43 | |
3 | 梅瑟鎮 l w w w w | 21 | 13 | 1 | 7 | 49-37 | 12 | 40 | |
4 | 京達米士特 w w l d l | 21 | 9 | 7 | 5 | 28-27 | 1 | 34 | |
5 | 達寧頓 l w d w w | 21 | 9 | 5 | 7 | 42-36 | 6 | 32 | |
6 | 史卡保羅夫 d d d w l | 19 | 9 | 5 | 5 | 28-25 | 3 | 32 | |
7 | 古遜艾斯頓 w l d w l | 21 | 8 | 7 | 6 | 36-31 | 5 | 31 | |
8 | 斯彭尼穆爾城 w d l l w | 19 | 9 | 4 | 6 | 28-27 | 1 | 31 | |
9 | 雷德利費 l d l l d | 19 | 9 | 3 | 7 | 38-28 | 10 | 30 | |
10 | 切斯特城 w w d w d | 20 | 7 | 9 | 4 | 30-28 | 2 | 30 | |
11 | 海運聯 l w d w w | 20 | 9 | 3 | 8 | 21-27 | -6 | 30 | |
12 | 喬勒伊 d l d w d | 21 | 7 | 6 | 8 | 34-31 | 3 | 27 | |
13 | 馬格斯菲特 d d l d w | 18 | 7 | 6 | 5 | 25-25 | 0 | 27 | |
14 | AFC特爾福德 w d d w d | 21 | 6 | 8 | 7 | 36-33 | 3 | 26 | |
15 | 布頓 l l w l l | 19 | 8 | 2 | 9 | 33-31 | 2 | 26 | |
16 | 京士拉 d l w w d | 21 | 6 | 8 | 7 | 29-28 | 1 | 26 | |
17 | 貝福特 d l l l w | 21 | 6 | 5 | 10 | 32-36 | -4 | 23 | |
18 | 沃克索譜鎮 d w l l l | 21 | 6 | 4 | 11 | 24-37 | -13 | 22 | |
19 | 修夫港 d w d d w | 20 | 5 | 6 | 9 | 24-31 | -7 | 21 | |
20 | 靴爾福特 w d l l d | 18 | 5 | 5 | 8 | 22-29 | -7 | 20 | |
21 | 彼德堡體育 l w w l l | 20 | 6 | 2 | 12 | 24-38 | -14 | 20 | |
22 | 牛津城 w l l d l | 22 | 5 | 4 | 13 | 32-38 | -6 | 19 | |
23 | 艾費頓 l d l w l | 20 | 4 | 6 | 10 | 16-39 | -23 | 18 | |
24 | 雷明頓 l l l l l | 20 | 3 | 4 | 13 | 14-32 | -18 | 13 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 菲爾德:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 47
3. Bàn thắng: 49 - Bàn thua (±): 25
4. Tỉ lệ thắng: 71
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.33
Phân tích tuần này của 菲爾德:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,L,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 49
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 25
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.33
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Kidderminster Harriers vs AFC Fylde - 20/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 菲爾德. 06/12/2025 17:00:00
追蹤 菲爾德 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
菲爾德 的下一場比賽將在 2025-12-13 15:00:00 對陣 索利赫爾。比賽開始後,你可以即時關注:
• 菲爾德 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 菲爾德 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,菲爾德 與 梅瑟鎮 交手於 英格蘭足球議會北部聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 菲爾德 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
菲爾德 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:贝拉特·乌斯塔巴西,Danny Ormerod,罗伯特斯,培拉特·喬納森·烏斯塔巴什,查理·乔勒耶,丹尼·奧默羅德
• 中場:丹尼·懷特黑德,Josh Kay,Taelor O'Kane,Ethan Mitchell,傑剋·威爾斯·莫裏森,乔治·威尔逊,克里斯·梅里,泰勒·凱恩,丹尼·麥耶,汤姆·惠兰
• 後衛:隆恩,Owen Jarrett Evans,科裏·惠蘭,jesse hailwood,伊桑·米切尔,麥剋菲登,麥剋斯·泰勒,基蘭·科茨,利亚姆·布罗克班克
• 守門員:紮剋·瓊斯,帕特裏剋·博伊斯,希奧·理查森
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 菲爾德 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
菲爾德 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 菲爾德 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 菲爾德 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động