
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 艾特米拿 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 聖波爾坦 l w d w l | 16 | 10 | 2 | 4 | 29-17 | 12 | 32 | |
2 | 艾特米拿 l w d w w | 16 | 8 | 7 | 1 | 37-15 | 22 | 31 | |
3 | 阿姆斯特頓 w d w w w | 16 | 8 | 7 | 1 | 28-15 | 13 | 31 | |
4 | 奧地利路斯登洛 w w l d w | 16 | 9 | 4 | 3 | 21-12 | 9 | 31 | |
5 | FAC維也納 d w d w w | 16 | 8 | 5 | 3 | 23-10 | 13 | 29 | |
6 | 奧地利維也納青年隊 w l w w l | 16 | 7 | 3 | 6 | 20-23 | -3 | 24 | |
7 | 列弗寧 w l d l w | 16 | 5 | 7 | 4 | 24-26 | -2 | 22 | |
8 | 第一維也納 l w d l l | 15 | 5 | 4 | 6 | 18-17 | 1 | 19 | |
9 | 奧地利薩爾斯堡 w d l l w | 15 | 5 | 3 | 7 | 21-27 | -6 | 18 | |
10 | 維也納迅速青年隊 l w d l w | 16 | 4 | 4 | 8 | 18-26 | -8 | 16 | |
11 | 奧地利克拉根福 l l d l l | 16 | 5 | 3 | 8 | 18-24 | -6 | 15 | |
12 | 卡芬堡 d l l l l | 16 | 4 | 3 | 9 | 19-33 | -14 | 15 | |
13 | 赫塔威爾斯 l l d w d | 16 | 3 | 4 | 9 | 15-24 | -9 | 13 | |
14 | 格拉茨青年隊 d d l w d | 15 | 2 | 5 | 8 | 15-28 | -13 | 11 | |
15 | 布雷根茨 w l w l l | 16 | 2 | 7 | 7 | 20-27 | -7 | 10 | |
16 | 斯特利費寧 w d l d w | 1 | 0 | 0 | 1 | 0-2 | -2 | 0 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 艾特米拿:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 37 - Bàn thua (±): 15
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.31
Phân tích tuần này của 艾特米拿:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 37
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 15
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.31
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 113%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 1706%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Admira Wacker vs Young Violets Austria Wien - 20/02/2026 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 艾特米拿. 12/12/2025 21:30:00
追蹤 艾特米拿 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
艾特米拿 的下一場比賽將在 2026-02-20 17:00:00 對陣 奧地利維也納青年隊。比賽開始後,你可以即時關注:
• 艾特米拿 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 艾特米拿 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,艾特米拿 與 阿姆斯特頓 交手於 奧地利乙级聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 艾特米拿 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
艾特米拿 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:菲利普·斯塔尼奇,阿祖布剋·楊,D.阿拉爾,賈斯汀·福斯特,亞倫·斯凱·施瓦茨,亚历山大·施密特,亞歷山大·喬爾傑維奇,克里斯托弗·多爾薩克
• 中場:揚·穆爾加什,纳迪尔·阿贾诺维奇,斯蒂芬·豪杜姆,馬可·沙鮑爾,图尔盖·格米什巴希,馬爾科·瓦格納,桑德羅·施泰納,伊萬·布拉達里克
• 後衛:卢卡斯·马利克斯克,法比安·費納,马蒂亚·霍瓦特,约瑟夫·韦伯鲍尔,曼努埃爾·霍爾茨曼,亞歷山大·萊丁格,菲利剋斯·霍爾紮剋,坦韋-卡森格勒,马泰奥·迈斯尔
• 守門員:約爾格·西本漢德爾,桑达利·孔德,Clemens·Steinbauer
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 艾特米拿 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
艾特米拿 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Austrian Supercup Winner(1),Intertoto-Cup Winner(1),Austrian Second League Champion(2)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 艾特米拿 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 艾特米拿 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động