
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 11:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 塞林巴爾 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 胡內多阿拉 w d w w d | 17 | 13 | 4 | 0 | 28-9 | 19 | 43 | |
2 | 聖格奧爾基塞普西 w w w d w | 17 | 11 | 4 | 2 | 26-13 | 13 | 37 | |
3 | 比霍爾 w w w l d | 17 | 11 | 2 | 4 | 35-18 | 17 | 35 | |
4 | 塔古穆瑞斯 l w d w w | 17 | 10 | 3 | 4 | 35-18 | 17 | 33 | |
5 | 沃倫塔利 w w w d d | 17 | 9 | 6 | 2 | 22-12 | 10 | 33 | |
6 | 斯克拉雷西塔 w l w d w | 17 | 10 | 2 | 5 | 31-17 | 14 | 32 | |
7 | CSA布加勒斯特星 l l w d w | 17 | 9 | 3 | 5 | 30-23 | 7 | 30 | |
8 | AFC金属布佐 l w l d w | 17 | 9 | 2 | 6 | 29-18 | 11 | 29 | |
9 | 辛迪泰哥維斯特 w w w l l | 17 | 8 | 4 | 5 | 28-16 | 12 | 28 | |
10 | 拉斯理工體育會 l d l w l | 17 | 7 | 4 | 6 | 16-17 | -1 | 25 | |
11 | 康戈迪亞齊安 l l d w l | 17 | 7 | 3 | 7 | 25-18 | 7 | 24 | |
12 | 阿富馬齊 l w l d w | 17 | 7 | 3 | 7 | 25-23 | 2 | 24 | |
13 | FC貝卡 w w d w w | 17 | 6 | 5 | 6 | 21-22 | -1 | 23 | |
14 | CSM斯拉蒂納 w w w l l | 17 | 6 | 4 | 7 | 22-22 | 0 | 22 | |
15 | 席洛爾 l l l w d | 17 | 5 | 3 | 9 | 17-32 | -15 | 18 | |
16 | 塞林巴爾 w l l d w | 17 | 4 | 4 | 9 | 24-26 | -2 | 16 | |
17 | 哥利亞 w w l l l | 17 | 4 | 4 | 9 | 21-27 | -6 | 16 | |
18 | 達姆布雷維塔 l l w l d | 17 | 4 | 3 | 10 | 21-32 | -11 | 15 | |
19 | CS布加勒斯特迪納摩 l l l d l | 17 | 2 | 6 | 9 | 12-28 | -16 | 12 | |
20 | CSM 馬雷 w l l w l | 17 | 3 | 1 | 13 | 14-38 | -24 | 10 | |
21 | 坎普龍 l l d l l | 17 | 2 | 3 | 12 | 8-41 | -33 | 9 | |
22 | 圖納裡 l l l l d | 17 | 1 | 5 | 11 | 13-33 | -20 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 塞林巴爾:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 16
3. Bàn thắng: 24 - Bàn thua (±): 26
4. Tỉ lệ thắng: 24
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.41
Phân tích tuần này của 塞林巴爾:
1. Phong độ gần đây: W,L,L,D,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 24
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 26
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.41
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Tunari vs Selimbar - 21/02/2026 09:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 塞林巴爾. 13/12/2025 11:00:00
追蹤 塞林巴爾 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
塞林巴爾 的下一場比賽將在 2026-02-21 09:00:00 對陣 圖納裡。比賽開始後,你可以即時關注:
• 塞林巴爾 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 塞林巴爾 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,塞林巴爾 與 拉斯理工體育會 交手於 羅馬尼亞乙級聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 塞林巴爾 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
塞林巴爾 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿德裏安·剋裏斯蒂安,博格丹·罗塔,丹尼尔·本扎,魯本·維塞蒂亞,科斯敏·布庫羅尤
• 中場:亞力山德魯·庫爾迪安,亞曆山德魯·喬科特爾,羅伯特·波波剋
• 後衛:亞歷山德魯·丹迪亞,博格丹·維薩,西普里安·纳迪亚,Benjamin Hanzu,索林·塞尔班,勞爾·蓋爾曼
• 守門員:Rareș Măluțan
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 塞林巴爾 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
塞林巴爾 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 塞林巴爾 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 塞林巴爾 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động