
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 05/10/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 安佐阿特吉 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拉瓜爾拉 d l w w d | 13 | 7 | 5 | 1 | 20-11 | 9 | 26 | - |
2 | 卡拉波波 l d w w w | 13 | 7 | 5 | 1 | 13-7 | 6 | 26 | - |
3 | 委内瑞拉中央大學 w d w w l | 13 | 7 | 4 | 2 | 15-9 | 6 | 25 | - |
4 | 塔奇拉 w d l d l | 13 | 6 | 5 | 2 | 19-10 | 9 | 23 | - |
5 | 港發院 l d w w w | 13 | 6 | 3 | 4 | 14-10 | 4 | 21 | - |
6 | 安佐阿特吉 d l d l w | 13 | 5 | 5 | 3 | 17-12 | 5 | 20 | - |
7 | FC波圖格薩 l l l w l | 13 | 5 | 3 | 5 | 14-14 | 0 | 18 | - |
8 | 麥羅波利塔諾 l l d l l | 13 | 4 | 4 | 5 | 17-18 | -1 | 16 | - |
9 | 卡拉卡斯 l d d w w | 13 | 4 | 4 | 5 | 12-15 | -3 | 16 | - |
10 | 莫納加斯 w l l l l | 13 | 4 | 3 | 6 | 17-21 | -4 | 15 | - |
11 | 祖利亚诺 l l w l l | 13 | 4 | 2 | 7 | 13-17 | -4 | 14 | - |
12 | 梅里達大學生 l w w l l | 13 | 3 | 1 | 9 | 15-23 | -8 | 10 | - |
13 | 薩馬拉 l w l d w | 13 | 2 | 3 | 8 | 10-17 | -7 | 9 | - |
14 | 亞拉庫雅諾斯 w l l w l | 13 | 1 | 5 | 7 | 12-24 | -12 | 8 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 安佐阿特吉:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 38
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.31
Phân tích tuần này của 安佐阿特吉:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.31
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 808%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 61477%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 安佐阿特吉. 05/10/2025 21:30:00
追蹤 安佐阿特吉 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
安佐阿特吉 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 安佐阿特吉 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 安佐阿特吉 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,安佐阿特吉 與 莫納加斯 交手於 委内瑞拉超級聯賽,最終比分為 2-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 安佐阿特吉 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
安佐阿特吉 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:托馬斯·布蘭科,富兰克林·冈萨雷斯,利桑德羅·佩雷斯,鬍安·希爾加多,赫蘇斯·巴爾加斯,巴勃罗·罗哈斯,亞米爾·麥蒂納,耶森·博薩·拉辛斯
• 中場:吉列爾莫·馬林,約翰·帕切科,塞萨尔·厄平,阿莱霍·安提列夫,Jhonny Parima,安東尼·貝拉斯科,熱蘇斯·阿曼多·卡斯特拉諾·安努埃爾,莱昂纳多·奥尔蒂斯,阿尔德里·孔特雷拉斯,拉斐尔·桑吉瓦尼,安德森·卡多佐
• 後衛:何塞·丹尼爾·洛韋拉,安德里·维拉,埃莫森·鲁伊斯,卡洛斯·罗查,大卫·格瓦拉,安东尼·格雷特罗,貢薩洛·比利亞雷亞爾,埃泽奎尔·格内米
• 守門員:若蘇·阿圭羅
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 安佐阿特吉 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
安佐阿特吉 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 安佐阿特吉 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 安佐阿特吉 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động