
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 26/11/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ABFF U19 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 바라노비치 l w l w w | 34 | 23 | 5 | 6 | 75-29 | 46 | 74 | - |
2 | 드네프르 모질레프 l l d w w | 34 | 20 | 7 | 7 | 59-37 | 22 | 67 | - |
3 | 로코모티브 고멜 w w w d w | 34 | 18 | 10 | 6 | 56-34 | 22 | 64 | - |
4 | FC 벨시나 바브루이스크 w l w d l | 34 | 19 | 6 | 9 | 64-40 | 24 | 63 | - |
5 | 리다 w l w w l | 34 | 19 | 2 | 13 | 74-44 | 30 | 59 | - |
6 | FK 범프롬 고멜 d w l w w | 34 | 16 | 11 | 7 | 56-36 | 20 | 59 | - |
7 | 니바 돌비즈노 d d l w d | 34 | 15 | 10 | 9 | 68-56 | 12 | 55 | - |
8 | 보리소프 BATE-2 w l d d w | 34 | 15 | 8 | 11 | 70-52 | 18 | 53 | - |
9 | 오스트로비츠 w w w l l | 34 | 16 | 3 | 15 | 56-48 | 8 | 51 | - |
10 | FK Minsk B w w w l w | 33 | 15 | 6 | 12 | 49-46 | 3 | 51 | - |
11 | 볼나 핀스크 l l l w l | 34 | 13 | 9 | 12 | 65-55 | 10 | 48 | - |
12 | ABFF U19 w w l l w | 34 | 11 | 9 | 14 | 44-49 | -5 | 42 | - |
13 | 디나모 민스크 2 w l d d d | 34 | 10 | 10 | 14 | 34-40 | -6 | 40 | - |
14 | Uni X-Labs Minsk l l d l l | 34 | 10 | 6 | 18 | 54-72 | -18 | 36 | - |
15 | FC Gomel B l l l l l | 34 | 8 | 4 | 22 | 34-83 | -49 | 28 | - |
16 | 오시포비치 l w w l w | 34 | 6 | 6 | 22 | 41-78 | -37 | 24 | - |
17 | FK 오르샤 l w w l l | 33 | 6 | 4 | 23 | 41-93 | -52 | 22 | - |
18 | FC 슬로님 l w l l l | 34 | 6 | 2 | 26 | 31-79 | -48 | 20 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ABFF U19 :
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 42
3. Bàn thắng: 44 - Bàn thua (±): 49
4. Tỉ lệ thắng: 32
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.29
Phân tích tuần này của ABFF U19 :
1. Phong độ gần đây: W,W,L,L,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 44
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 49
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.29
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ABFF U19 . 26/11/2025 13:00:00
OOscore에서 ABFF U19 의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
ABFF U19 의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 ABFF U19 은 벨라루스 제1 리그에서 FC Gomel B와 맞붙어 2-0을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
ABFF U19 의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 ABFF U19 의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
ABFF U19 은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 ABFF U19 의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động