
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của KF貝薩多伯多爾 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 華達 w w w w w | 16 | 13 | 3 | 0 | 40-15 | 25 | 42 | |
2 | 斯特魯加 w w w w w | 16 | 13 | 2 | 1 | 42-11 | 31 | 41 | |
3 | 舒肯迪捷 w w l w w | 16 | 11 | 3 | 2 | 31-14 | 17 | 36 | |
4 | 希林克斯 w l w w d | 16 | 10 | 1 | 5 | 36-19 | 17 | 31 | |
5 | 阿爾西米 d w w l w | 16 | 6 | 4 | 6 | 32-31 | 1 | 22 | |
6 | 貝斯基米 l l l w l | 16 | 6 | 4 | 6 | 22-31 | -9 | 22 | |
7 | 潘多夫學院 w l l l d | 16 | 5 | 4 | 7 | 23-32 | -9 | 19 | |
8 | 蒂克韋什 l w w l w | 16 | 5 | 3 | 8 | 18-19 | -1 | 18 | |
9 | 比利斯特 d d w w l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-27 | -10 | 16 | |
10 | 馬其頓尼查 l d l l l | 16 | 4 | 3 | 9 | 18-28 | -10 | 15 | |
11 | 拉布歷基 l l l l l | 16 | 1 | 4 | 11 | 13-29 | -16 | 7 | |
12 | 史酷匹 l l l l l | 16 | 0 | 1 | 15 | 12-48 | -36 | 1 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của KF貝薩多伯多爾:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của KF貝薩多伯多爾:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của KF貝薩多伯多爾. 08/12/2025 14:00:00
追蹤 KF貝薩多伯多爾 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
KF貝薩多伯多爾 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• KF貝薩多伯多爾 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• KF貝薩多伯多爾 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,KF貝薩多伯多爾 與 貝斯基米 交手於 北馬其頓甲級聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 KF貝薩多伯多爾 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
KF貝薩多伯多爾 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Qaili,Nazifi,根尼剋·加西,拉夫德裏姆·斯坎德裏,菲利普·阿列剋索夫斯基,Ali·Hisar,丹寜·塔洛維奇,埃米尔·斯肯迪尼
• 中場:Rakipi,Esati,阿利米,jovica radevski,Dzemail Esati,Memetriza Hamza,Kristijan·Ivanovski,Admir·Ljatifi,Adama·Samake,賈辛·努雷迪尼,Malik Beluli,O.拉基皮
• 後衛:Hakan Limani,Beluli,Berat Ismail,Muharem Mislimi,阿爾西姆·利亞馬拉裏,Almir·Redjepi,戈兰·西里扬诺夫斯基,阿德姆·德拉甘諾維奇,巴什金·维利哈
• 守門員:Siljanovski,Ramadani,達科·托菲洛斯基,扎霍夫,德揚·西爾賈諾夫斯基
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 KF貝薩多伯多爾 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
KF貝薩多伯多爾 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 KF貝薩多伯多爾 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 KF貝薩多伯多爾 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng KF貝薩多伯多爾
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động