
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 紐倫堡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 史浩克零四 w w d w l | 15 | 11 | 1 | 3 | 20-8 | 12 | 34 | |
2 | 艾華斯堡 w d w l d | 15 | 9 | 3 | 3 | 29-14 | 15 | 30 | |
3 | 達斯泰特 w d w w d | 15 | 8 | 5 | 2 | 26-15 | 11 | 29 | |
4 | 柏德博恩 l l l w w | 15 | 9 | 2 | 4 | 22-16 | 6 | 29 | |
5 | 漢諾威 d w w l d | 15 | 8 | 4 | 3 | 29-20 | 9 | 28 | |
6 | 凱沙羅頓 w l w l d | 15 | 8 | 2 | 5 | 27-18 | 9 | 26 | |
7 | 哈化柏林 d l w w w | 15 | 8 | 2 | 5 | 17-12 | 5 | 26 | |
8 | 卡斯魯厄 l l l l w | 15 | 6 | 3 | 6 | 23-27 | -4 | 21 | |
9 | 波琴 w w l w w | 15 | 6 | 1 | 8 | 21-20 | 1 | 19 | |
10 | 普斯辛蒙斯達 d w d l w | 15 | 5 | 4 | 6 | 21-24 | -3 | 19 | |
11 | 紐倫堡 d l w w w | 15 | 5 | 4 | 6 | 17-21 | -4 | 19 | |
12 | 比勒費爾德 l l l w d | 15 | 5 | 2 | 8 | 26-23 | 3 | 17 | |
13 | 基爾高士丁 d l l w l | 15 | 4 | 4 | 7 | 15-18 | -3 | 16 | |
14 | 布倫斯維克 w d w l l | 15 | 4 | 2 | 9 | 15-26 | -11 | 14 | |
15 | 杜斯多夫 l l w l d | 15 | 4 | 2 | 9 | 13-25 | -12 | 14 | |
16 | 格雷特霍夫 d d l l w | 15 | 4 | 2 | 9 | 22-39 | -17 | 14 | |
17 | 特雷斯登 l l w w l | 15 | 3 | 4 | 8 | 21-29 | -8 | 13 | |
18 | 馬德堡 w w l l l | 15 | 4 | 1 | 10 | 15-24 | -9 | 13 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 紐倫堡:
1. Vị trí trên BXH: 11
2. Điểm số: 19
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 21
4. Tỉ lệ thắng: 33
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.13
Phân tích tuần này của 紐倫堡:
1. Phong độ gần đây: D,L,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 21
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.13
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 440%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 34960%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Schalke 04 vs 1. FC Nürnberg - 14/12/2025 12:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 紐倫堡. 07/12/2025 14:30:00
追蹤 紐倫堡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
紐倫堡 的下一場比賽將在 2025-12-14 12:30:00 對陣 史浩克零四。比賽開始後,你可以即時關注:
• 紐倫堡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 紐倫堡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,紐倫堡 與 格雷特霍夫 交手於 德國乙级聯賽,最終比分為 2-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 紐倫堡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
紐倫堡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:塞米尔·特拉洛维奇,Noah Maboulou,米凯尔·贝龙,阿爾喬姆·斯捷潘諾夫 ,阿里·穆罕默德·佐马,阿德裏亞諾·基馬迪,Tino Kusanovic
• 中場:拉斐爾·盧巴赫,蒂姆·賈尼施,祖斯雲,威內斯·奧賽,汤姆·巴克,贾斯汀·冯·德·希茨,欣多洛·穆斯塔法,菲恩·奧勒·貝克爾,帕佩·登巴·迪奧普,亞當·馬基耶夫,埃裏剋·阿圖爾·格日瓦茨
• 後衛:丹尼路·索拉斯,奥德雷吉·卡拉菲亚特,羅賓·諾治,贝尔凯·伊尔马兹,德雷克斯勒,法比奧·格魯伯,卢卡·洛切什瓦利,保治文,亨利·库多索,Kristian Mandic
• 守門員:剋裏斯蒂安·馬芬尼亞,米查爾·庫庫卡,簡·雷奇爾特,羅賓·利塞夫斯基
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 紐倫堡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
紐倫堡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Intertoto-Cup Winner(1),German Champion(9)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 紐倫堡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 紐倫堡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động