
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 森多利亞 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 費辛隆尼 w w w w d | 16 | 10 | 4 | 2 | 31-14 | 17 | 34 | |
2 | 蒙沙 l d d w w | 16 | 9 | 4 | 3 | 21-12 | 9 | 31 | |
3 | 切辛納 w d w l w | 16 | 9 | 3 | 4 | 24-17 | 7 | 30 | |
4 | 威尼斯 w d w w w | 16 | 8 | 5 | 3 | 28-13 | 15 | 29 | |
5 | 巴勒莫 w w w d l | 16 | 8 | 5 | 3 | 25-11 | 14 | 29 | |
6 | 摩德納 w l l d d | 16 | 8 | 5 | 3 | 24-11 | 13 | 29 | |
7 | 卡坦薩羅 w w w d l | 16 | 6 | 7 | 3 | 22-18 | 4 | 25 | |
8 | 斯塔比亞 w l d d l | 16 | 5 | 7 | 4 | 17-19 | -2 | 22 | |
9 | 帕多瓦 w d w l l | 16 | 5 | 6 | 5 | 16-18 | -2 | 21 | |
10 | 恩波里 l l w w w | 16 | 5 | 5 | 6 | 23-23 | 0 | 20 | |
11 | 雷真亚拿 l w l d d | 16 | 5 | 5 | 6 | 20-21 | -1 | 20 | |
12 | 艾維連奴 l d w l l | 16 | 5 | 5 | 6 | 18-27 | -9 | 20 | |
13 | 凱勒雷斯 w l l d d | 16 | 4 | 7 | 5 | 23-25 | -2 | 19 | |
14 | 巴里 d d d l l | 16 | 3 | 7 | 6 | 14-25 | -11 | 16 | |
15 | 蘇迪路 d d l d d | 16 | 2 | 9 | 5 | 15-19 | -4 | 15 | |
16 | 恩特拉 l l l d d | 16 | 3 | 6 | 7 | 15-24 | -9 | 15 | |
17 | 史柏斯亞 l w w l d | 16 | 3 | 5 | 8 | 14-22 | -8 | 14 | |
18 | 曼托瓦 l l l w w | 16 | 4 | 2 | 10 | 15-26 | -11 | 14 | |
19 | 森多利亞 l w l w l | 16 | 3 | 4 | 9 | 15-23 | -8 | 13 | |
20 | 比斯卡拉 l d l d l | 16 | 1 | 7 | 8 | 20-32 | -12 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 森多利亞:
1. Vị trí trên BXH: 19
2. Điểm số: 13
3. Bàn thắng: 15 - Bàn thua (±): 23
4. Tỉ lệ thắng: 19
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.94
Phân tích tuần này của 森多利亞:
1. Phong độ gần đây: L,W,L,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 15
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 23
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.94
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 350%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 27488%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Padova vs Sampdoria - 20/12/2025 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 森多利亞. 12/12/2025 21:30:00
追蹤 森多利亞 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
森多利亞 的下一場比賽將在 2025-12-20 14:00:00 對陣 帕多瓦。比賽開始後,你可以即時關注:
• 森多利亞 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 森多利亞 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,森多利亞 與 巴勒莫 交手於 意大利乙级聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 森多利亞 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
森多利亞 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:艾斯坦尼斯·柏杜拿,馬西莫·科達,馬爾文·庫尼,西蒙·莱昂纳迪,维克多·纳罗,路易吉·凯鲁比尼,洛倫佐·帕拉蒂奇,吉塞普·福特
• 中場:洛伦佐·马拉格里达,萊昂納多·貝內德蒂,馬泰奧·裏西,斯蒂法諾·吉雷利,弗朗西斯科·孔蒂,阿利桑德罗·贝里摩,佐敦.費利,利亞姆·亨德森,奥利弗·阿比尔高,托馬斯·卡薩利諾,帕芬迪,安東連.巴拉剋
• 後衛:亞曆剋斯·費拉裏,法比奧·德波利,西濛尼·焦爾達諾,西濛尼·羅馬尼奧利,尼古拉斯·约安努,洛倫佐·韋努蒂,喬治·阿爾塔,亚历山德罗·里乔,斯代普·乌里奇可,阿萊西奧·帕帕塞吉奧,卡里姆·迪奧普,洛倫佐·馬蘭卡,安德烈·庫比斯,丹尼斯·哈迪茲卡杜尼奇
• 守門員:尼古拉.拉瓦裏亞,西濛尼·基多蒂,加埃唐·庫奇克
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 森多利亞 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
森多利亞 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Cup Winners Cup Winner(1),Intertoto Cup Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 森多利亞 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 森多利亞 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động