
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 15:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 佩魯賈 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 維琴察 d w d w w | 17 | 13 | 4 | 0 | 31-10 | 21 | 43 | |
2 | 萊可 w l l w l | 17 | 10 | 3 | 4 | 22-10 | 12 | 33 | |
3 | 布雷斯西亚联合 l d d d l | 17 | 8 | 6 | 3 | 23-10 | 13 | 30 | |
4 | 薛達迪拿 l d w w w | 17 | 8 | 4 | 5 | 14-12 | 2 | 28 | |
5 | 國際米蘭U23 d l d w l | 17 | 7 | 6 | 4 | 23-17 | 6 | 27 | |
6 | 阿爾希歐蕾 l w l l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 17-11 | 6 | 27 | |
7 | 維塞利 d d w l w | 17 | 7 | 3 | 7 | 20-22 | -2 | 24 | |
8 | 特倫托 w l l d w | 17 | 5 | 8 | 4 | 21-19 | 2 | 23 | |
9 | 吉安納 w d w w d | 17 | 5 | 8 | 4 | 15-15 | 0 | 23 | |
10 | 雷納特 d l w l w | 17 | 5 | 6 | 6 | 15-18 | -3 | 21 | |
11 | 多洛米蒂貝盧諾 w w d d l | 17 | 5 | 6 | 6 | 17-23 | -6 | 21 | |
12 | 路華拿 d d l w w | 17 | 3 | 11 | 3 | 15-15 | 0 | 20 | |
13 | 隆美辛尼 w d w w d | 17 | 5 | 5 | 7 | 19-24 | -5 | 20 | |
14 | 艾賓奴列夫 d d l w d | 17 | 4 | 6 | 7 | 23-25 | -2 | 18 | |
15 | 泰利斯天拿 l w d d l | 17 | 4 | 6 | 7 | 15-18 | -3 | 18 | |
16 | 阿濟納諾基安波 d w d l w | 17 | 4 | 6 | 7 | 21-28 | -7 | 18 | |
17 | 奧斯皮塔萊托 d d l d l | 17 | 3 | 7 | 7 | 16-21 | -5 | 16 | |
18 | 帕格特斯 d d l l l | 17 | 3 | 6 | 8 | 14-24 | -10 | 15 | |
19 | 維德思維羅納 d d d l l | 17 | 2 | 8 | 7 | 18-24 | -6 | 14 | |
20 | 柏迪亞 l l w l d | 17 | 2 | 6 | 9 | 13-26 | -13 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 佩魯賈:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 佩魯賈:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 佩魯賈. 07/12/2025 15:30:00
追蹤 佩魯賈 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
佩魯賈 的下一場比賽將在 2025-12-13 13:30:00 對陣 坎伯巴索。比賽開始後,你可以即時關注:
• 佩魯賈 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 佩魯賈 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,佩魯賈 與 特拉納 交手於 意大利丙級聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 佩魯賈 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
佩魯賈 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:马托斯,阿德里安·利庫納斯,丹尼爾·濛特瓦戈,里卡多·巴貝里尼,馬可尼·賈科莫,安德烈·西斯科,罗伯托·奥古斯
• 中場:弗朗西斯科·利西,喬瓦尼·硃安蒂,保罗·巴托洛梅,埃馬努埃萊·托拉西,路易·阿戈斯蒂,盧卡·巴欽,何塞利托·瓦卡,傑裏米·布魯赫,乔治·汤巴洛,贾科莫·曼扎里,德倫·特爾納瓦,利纳兹·梅格莱提斯
• 後衛:加布裏埃爾·安格拉,剋裏斯蒂安·德爾厄爾科,诺亚·刘易斯,费德里科·吉拉多,達維德·裏卡爾迪,卢卡·卡拉皮,卡爾森·瓦尼格,亞曆山德羅·托佐洛
• 守門員:弗朗西斯科·因加,基美路,盧卡·莫羅
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 佩魯賈 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
佩魯賈 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Italian Lega Pro 2 Champion (C)(1),Italian Lega Pro 2 Champion (B)(1),Supercoppa Serie C2 Winner(1),Italian Lega Pro Champion (A)(1),Italian Lega Pro Champion (B)(4),Intertoto Cup Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 佩魯賈 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 佩魯賈 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động