ooscore
بيروجيا
بيروجيا
إيطالياإيطاليا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

فيتشينزا

12102024 - 61832
2

布雷斯西亚联合

1283121 - 61527
3

ليكو

1283120 - 71327
4

國際米蘭U23

1264219 - 12722
5

أسد السيوف

1263314 - 8621
6

سيتاديلا

1253410 - 10018
7

ترينتو

1237216 - 14216
8

برو فيرتشيلي

1251613 - 16-316
9

ريناتا

1235411 - 14-314
10

أس دولوميتي بيلونيسي

1234512 - 20-813
11

A.C. Ospitaletto

1234513 - 15-213
12

بيرغوليتزي 1932

1234512 - 16-413
13

تريستينا

1234510 - 11-113
14

نوفارا

1219210 - 11-112
15

البينوليفي

1233618 - 21-312
16

جيانا إرمينيو

122648 - 13-512
17

فيرتوس فيرونا

1225515 - 18-311
18

أرزينانو فالتشيامبو

1224615 - 23-810
19

لوميزاني

1223712 - 21-99
20

برو باتريا

121568 - 19-118
Relegation Playoffs
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Post season qualification

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

بيروجيا Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
بيروجيا Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi30

Sân vận động

Sân vận độngRenato Curi
Sức chứa23625
Thành phốPerugia