
Colombia
La Equidadสถิติผู้เล่น
น้ำหนัก (กก.)
76| วันที่ | ลีก | จำนวนลงสนาม | เวลาลงเล่น | ประตูที่ทำได้ | จำนวนแอสซิสต์ | เรตติ้ง |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
จุดเด่น
จุดอ่อน

สถิติ
2025
| สโมสร | ลีก | แมตช์ | ลงตัวจริง | ประตู | จำนวนแอสซิสต์ | ใบเหลืองรวม | ใบแดงรวม |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() CLB America de Cali | ![]() Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 2 | 1 | 1 |
2025
| สโมสร | ลีก | แมตช์ | ลงตัวจริง | ประตู | จำนวนแอสซิสต์ | ใบเหลืองรวม | ใบแดงรวม |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() La Equidad | ![]() Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 13 | 1 | 1 | 4 | 2 |
เพื่อนร่วมทีม





สถิติ
Joider Micolta Piedahita năm nay 24 tuổi (sinh ngày 2002-07-13), hiện đang thi đấu cho La Equidad tại Giải vô địch quốc gia Colombia. Với chiều cao 173 và khoác áo số 7, Joider Micolta Piedahita nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận left, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Joider Micolta Piedahita trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Joider Micolta Piedahita cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Joider Micolta Piedahita đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Joider Micolta Piedahita đã góp mặt khi La Equidad đối đầu với Pereira tại Giải vô địch quốc gia Colombia, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Joider Micolta Piedahita được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.