
Cộng hòa Séc
Hradec Kraloveผู้เล่น ข้อมูล
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 90 | 0 | 0 | 7 |
Strength
Weakness

สถิติ
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Hradec Kralove | ![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 13 | 7 | 1 |
Teammates




