
Peru
Cesar Vallejoสถิติผู้เล่น
น้ำหนัก (กก.)
67| วันที่ | ลีก | จำนวนลงสนาม | เวลาลงเล่น | ประตูที่ทำได้ | จำนวนแอสซิสต์ | เรตติ้ง |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
จุดเด่น
จุดอ่อน

สถิติ
2024
| สโมสร | ลีก | แมตช์ | ลงตัวจริง | ประตู | จำนวนแอสซิสต์ | ใบเหลืองรวม | ใบแดงรวม |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Cesar Vallejo | ![]() Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
2024
| สโมสร | ลีก | แมตช์ | ลงตัวจริง | ประตู | จำนวนแอสซิสต์ | ใบเหลืองรวม | ใบแดงรวม |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Cienciano | ![]() Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
เพื่อนร่วมทีม



สถิติ
Alejandro·Ramirez năm nay 34 tuổi (sinh ngày 1991-12-28), hiện đang thi đấu cho Univ.Cesar Vallejo tại Giải bóng đá Liga 2 Peru. Với chiều cao 175 và khoác áo số 27, Alejandro·Ramirez nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận right, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Alejandro·Ramirez trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Alejandro·Ramirez cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Alejandro·Ramirez đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Alejandro·Ramirez đã góp mặt khi Univ.Cesar Vallejo đối đầu với Deportivo Garcilaso tại Giải Vô Địch Quốc Gia Peru, và anh đạt mức đánh giá 6.48 ấn tượng.
Nếu Alejandro·Ramirez được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.