
สถิติสโมสร
นักเตะต่างชาติ
21🔴 อัปเดตทุก 60 วินาที|เวลาที่อัปเดตล่าสุด: 16/08/2025 16:00:00
แหล่งข้อมูลทางการ: TheSports, Opta, Transfermarkt และลีกต่างๆ ข้อมูลของ Brighton & Hove Albion FC ฤดูกาล ได้รับการตรวจสอบโดยทีมงาน OOscore
โปรแกรมของ Brighton & Hove Albion FC : เวลาแข่ง คู่แข่ง ผลการแข่งขัน สกอร์สด และข้อมูลสถิติแบบย่อ
ฟอร์มล่าสุดของ Brighton & Hove Albion FC: D,L,W,W,D • อัตราชนะ % • เฉลี่ย 0.40 ประตูต่อเกม • มี 2 คลีนชีตใน 5 นัดหลัง
Theo dõi Brighton & Hove Albion FC ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.
Trận đấu tiếp theo của Brighton & Hove Albion FC sẽ gặp Liverpool vào ngày 2025-12-13 lúc 15:00:00. Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:
Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.
Trong trận gần nhất, Brighton & Hove Albion FC đối đầu với West Ham United tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, với kết quả chung cuộc 1-1.
Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.
Đội hình của Brighton & Hove Albion FC kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:
Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.
Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Brighton & Hove Albion FC — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.
Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Brighton & Hove Albion FC đều được cập nhật theo thời gian thực.
Brighton & Hove Albion FC đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:
Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Brighton & Hove Albion FC.
Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Brighton & Hove Albion FC — chỉ có tại OOscore.
| # | สโมสร | แข่ง | ชนะ | เสมอ | แพ้ | ประตูที่ทำได้ | คะแนน |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | |||||||