
Nhật Bản
KanazawaИгроки Информация
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 89 | 2 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

Статистика
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Kanazawa | ![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 33 | 15 | 12 | 1 |
Teammates




