
Nga
Dinamo Saint PetersburgСтатистика игроков
Вес (кг)
76| Дата | Лига | Матчи | Минут на поле | Забитые голы | Голевые передачи | Оценка |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
Сильные стороны
Слабые стороны

Статистика
2023-2024
| Клуб | Лига | Матчи | Матчей в старте | Голы | Голевые передачи | Жёлтые карточки | Красные карточки |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Rodina Moscow II | ![]() Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023-2024
| Клуб | Лига | Матчи | Матчей в старте | Голы | Голевые передачи | Жёлтые карточки | Красные карточки |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Chayka K-SR | ![]() Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 35 | 8 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Одноклубники





Статистика
Nikita Koldunov năm nay 26 tuổi (sinh ngày 2000-04-18), hiện đang thi đấu cho Dinamo Saint Petersburg tại RUS D3B. Với chiều cao 178 và khoác áo số 30, Nikita Koldunov nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận left, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Nikita Koldunov trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Nikita Koldunov cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Nikita Koldunov đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Nikita Koldunov đã góp mặt khi Dinamo Saint Petersburg đối đầu với Ufa tại Giải Bóng đá Quốc gia Nga, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Nikita Koldunov được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.