
Nhật Bản
Renofa YamaguchiИгроки Информация
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 84 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

Статистика
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Renofa Yamaguchi | ![]() Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29 | 24 | 1 | 1 |
Teammates



