
Nhật Bản
Albirex NiigataСтатистика игроков
Вес (кг)
62| Дата | Лига | Матчи | Минут на поле | Забитые голы | Голевые передачи | Оценка |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
Сильные стороны
Слабые стороны

Статистика
2024
| Клуб | Лига | Матчи | Матчей в старте | Голы | Голевые передачи | Жёлтые карточки | Красные карточки |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Albirex Niigata | ![]() Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2024
| Клуб | Лига | Матчи | Матчей в старте | Голы | Голевые передачи | Жёлтые карточки | Красные карточки |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Tokushima | ![]() Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Одноклубники





Статистика
Kento Hashimoto năm nay 27 tuổi (sinh ngày 1999-08-12), hiện đang thi đấu cho Albirex Niigata tại Giải vô địch quốc gia Nhật Bản. Với chiều cao 173 và khoác áo số 42, Kento Hashimoto nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận left, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Kento Hashimoto trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Kento Hashimoto cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Kento Hashimoto đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Kento Hashimoto đã góp mặt khi Albirex Niigata đối đầu với CLB Tokyo tại Giải vô địch quốc gia Nhật Bản, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Kento Hashimoto được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.