
Vương quốc Hà Lan
BryneИгроки Информация
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải vô địch quốc gia Na Uy | 90 | 0 | 0 | 5 |
Strength
Weakness

Статистика
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Bryne | ![]() Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 25 | 1 | 1 |
Teammates




