
SmouhaИгроки Информация
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải Ngoại hạng Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải Ngoại hạng Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

Статистика
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Smouha | ![]() Giải Ngoại hạng Ai Cập | 8 | 7 | 2 |
Teammates



