Pháp
Concarneau선수 정보
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 82 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

통계
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Concarneau | ![]() Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10 | 9 | 1 | 1 | 1 |
Teammates



