
Nhật Bản
Nagano選手 情報
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

統計
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Nagano | ![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 33 | 26 | 1 | 2 | 2 |
Teammates


