選手 情報
Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
---|---|---|---|---|---|---|
No items. |
Strength
Weakness
統計
2025
Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Câu lạc bộ bóng đá Tongliangloong Trùng Khánh | ![]() Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26 | 26 | 18 | 2 | 2 |
Teammates
Statistics