
Tây Ban Nha
Phụ nữ Bờ Tây Thanh Đảo選手 情報
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
Strength
Weakness

統計
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phụ nữ Bờ Tây Thanh Đảo | ![]() Giải bóng đá nữ hạng nhất Trung Quốc | 20 | 14 | 5 | 1 |
Teammates


