
Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor選手 情報
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 90 | 0 | 0 | 6 |
Strength
Weakness

統計
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Rizespor | ![]() Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 8 | 2 |
Teammates



