
Nga
Amkar選手スタッツ
体重(kg)
78| 日付 | リーグ | 出場数 | 出場時間 | 得点 | アシスト数 | 評価 |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
長所
短所

スタッツ
2023-2024
| クラブ | リーグ | 試合 | 先発数 | ゴール | アシスト数 | イエローカード | レッドカード |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Khimik Dzerzhinsk | ![]() Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023-2024
| クラブ | リーグ | 試合 | 先発数 | ゴール | アシスト数 | イエローカード | レッドカード |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Volga Ulyanovsk | ![]() Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 31 | 5 | 6 | 0 | 4 | 0 |
チームメイト




スタッツ
Jamal Dibirgadzhiev năm nay 30 tuổi (sinh ngày 1996-08-02), hiện đang thi đấu cho Amkar Perm tại Giải hạng hai Nga. Với chiều cao 192 và khoác áo số 11, Jamal Dibirgadzhiev nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận right, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Jamal Dibirgadzhiev trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Jamal Dibirgadzhiev cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Jamal Dibirgadzhiev đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Jamal Dibirgadzhiev đã góp mặt khi Amkar Perm đối đầu với Khimik Dzerzhinsk tại Giải Bóng đá Quốc gia Nga, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Jamal Dibirgadzhiev được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.