
Brazil
Qingdao Hainiu FC選手 情報
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 90 | 0 | 0 | 6 |
Strength
Weakness

統計
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Qingdao Hainiu FC | ![]() Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22 | 21 | 2 | 1 | 1 |
Teammates




