
クラブスタッツ
外国籍選手
12🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:10/12/2025 22:00:00
データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの CLB Wrexham のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。
| # | クラブ | 試合 | 勝 | 分 | 負 | 得点 | ± | 勝点 | 次へ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CLB Coventry City d l w w w | 20 | 13 | 5 | 2 | 51-22 | 29 | 44 | |
2 | CLB Middlesbrough w w w l d | 20 | 11 | 6 | 3 | 30-21 | 9 | 39 | |
3 | Millwall d w w w l | 20 | 10 | 5 | 5 | 24-26 | -2 | 35 | |
4 | CLB Ipswich Town w w d l w | 20 | 9 | 7 | 4 | 34-19 | 15 | 34 | |
5 | CLB Preston North End d d w d l | 20 | 8 | 8 | 4 | 27-21 | 6 | 32 | |
6 | CLB Hull City w l w l l | 20 | 9 | 4 | 7 | 33-34 | -1 | 31 | |
7 | Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers w w l w w | 20 | 9 | 4 | 7 | 27-30 | -3 | 31 | |
8 | CLB Stoke City l l l w l | 20 | 9 | 3 | 8 | 26-19 | 7 | 30 | |
9 | Southampton w w l w w | 20 | 8 | 6 | 6 | 34-28 | 6 | 30 | |
10 | Câu lạc bộ bóng đá Bristol City d l w l w | 20 | 8 | 6 | 6 | 28-23 | 5 | 30 | |
11 | Birmingham City l l w d w | 20 | 8 | 4 | 8 | 29-25 | 4 | 28 | |
12 | Watford d w l d w | 20 | 7 | 7 | 6 | 28-26 | 2 | 28 | |
13 | Leicester City d w l l w | 20 | 7 | 7 | 6 | 27-26 | 1 | 28 | |
14 | CLB Wrexham l d d w d | 20 | 6 | 9 | 5 | 24-23 | 1 | 27 | |
15 | CLB Derby County d l l w l | 20 | 7 | 6 | 7 | 27-29 | -2 | 27 | |
16 | West Bromwich l l w d l | 20 | 7 | 4 | 9 | 23-28 | -5 | 25 | |
17 | CLB Sheffield United d w w w w | 20 | 7 | 2 | 11 | 25-29 | -4 | 23 | |
18 | CLB Swansea City w w l l l | 20 | 6 | 5 | 9 | 21-27 | -6 | 23 | |
19 | CLB Charlton Athletic l l l l l | 19 | 6 | 5 | 8 | 19-25 | -6 | 23 | |
20 | Blackburn Rovers d d d l w | 19 | 6 | 4 | 9 | 19-24 | -5 | 22 | |
21 | CLB Oxford United d l w d d | 20 | 4 | 7 | 9 | 21-28 | -7 | 19 | |
22 | CLB Portsmouth l l l w l | 19 | 4 | 5 | 10 | 15-26 | -11 | 17 | |
23 | Câu lạc bộ bóng đá Norwich City d l w d l | 20 | 3 | 5 | 12 | 22-33 | -11 | 14 | |
24 | Câu lạc bộ Bóng đá Sheffield Wednesday d l l l l | 19 | 1 | 6 | 12 | 15-37 | -22 | -9 |
勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します
CLB Wrexham キーデータ
1. リーグ順位:14
2. 勝点:27
3. 得点:24|失点(±):23
4. 勝率:30
5. クリーンシート:-
6. 平均得点:1.20
CLB Wrexham 今週のチーム分析
1. 最近の成績:L,D,D,W,D(1連勝含む)
2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)
3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00
4. アウェイ成績:D,D,D
攻撃効率
1. 直近5試合総得点:24
2. xG(平均):0.00
守備安定性
1. クリーンシート:5試合中 23
2. xGA(平均):1.20
チーム傾向
1. 平均支配率:355%
2. パス成功率:27315%
本分析は CLB Wrexham 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。
次戦 AI予測を見る
Wrexham vs Watford|13/12/2025 15:00:00
1. 勝利予測:0%
2. 予測xG:0
今週の分析は最新の試合データと CLB Wrexham 内全クラブの状態に基づきます。 10/12/2025 22:00:00
Theo dõi CLB Wrexham ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.
Trận đấu tiếp theo của CLB Wrexham sẽ gặp Watford vào ngày 2025-12-13 lúc 15:00:00. Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:
Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.
Trong trận gần nhất, CLB Wrexham đối đầu với CLB Hull City tại Championship, với kết quả chung cuộc 0-2.
Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.
Đội hình của CLB Wrexham kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:
Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.
Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của CLB Wrexham — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.
Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của CLB Wrexham đều được cập nhật theo thời gian thực.
CLB Wrexham đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:
Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về CLB Wrexham.
Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của CLB Wrexham — chỉ có tại OOscore.
クラブ情報
ホームスタジアム