ooscore

クラブスタッツ

選手一覧25

外国籍選手

7
平均年齢26.1
市場価値総額€ 1.93M

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:06/12/2025 13:00:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの Smorgon のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

BC Maxline

30215453-183568
-
2

Dinamo Minsk

30196552-272563
-
3

Câu lạc bộ Bóng đá Slavia Mozyr

30176753-322157
-
4

CLB Dinamo Brest

30156942-301251
-
5

FC Minsk

30156948-47151
-
6

FK Isloch Minsk

301213545-261949
-
7

Torpedo Zhodino

301310743-301349
-
8

CLB Neman Grodno

301431341-311045
-
9

FC Gomel

301271135-34143
-
10

CLB BATE

301171238-43-540
-
11

Arsenal Dzyarzhynsk

307121127-35-833
-
12

FK Vitebsk

30941737-46-931
-
13

Naftan Novopolock

30841835-55-2028
-
14

Smorgon

30771623-43-2028
-
15

Slutsk

30561920-51-3121
-
16

Molodechno

30322519-63-4411
-
Relegation
Relegation Play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

Smorgon キーデータ

1. リーグ順位:14

2. 勝点:28

3. 得点:23|失点(±):43

4. 勝率:23

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:0.77

Smorgon 今週のチーム分析

1. 最近の成績:L,W,L,W,D(2連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:N/A

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:23

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 43

2. xGA(平均):0.77

チーム傾向

1. 平均支配率:0%

2. パス成功率:0%

本分析は Smorgon 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

vs |Invalid Date

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと Smorgon 内全クラブの状態に基づきます。 06/12/2025 13:00:00

Giới thiệu về Smorgon

Theo dõi Smorgon ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Smorgon

Trận đấu tiếp theo của Smorgon sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Smorgon theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Smorgon

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Smorgon

Trong trận gần nhất, Smorgon đối đầu với Belshina tại Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus, với kết quả chung cuộc 0-2.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Smorgon kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Matvey Dukso,Artem Stankevich,Danila Slesarchuk,Vladislav Chebotar
  • Tiền vệ: Aleksey Klachkevich,Yevgeniy Savostyanov,Dmitry Khalimonchikov,Timur lobanov,Artem·Stankevicn,Mohamed·Bamba,Andrey Levkovets,Vladimir Maslovskiy,Maksim Yablonski,Egor Mychelkin,Sekou Doumbia
  • Hậu vệ: Nikita Dubitskiy,Christian Intsoen,Vladislav Shubovich,Artur Tishko,Vladimir tonkevich,Aleksei Firsov
  • Thủ môn: Dmitriy Lapko,Maksim Azarko

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Smorgon — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Smorgon đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Smorgon đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Smorgon trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Smorgon.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Smorgon — chỉ có tại OOscore.

Smorgon キープレイヤー 2025
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年1987
選手数25

ホームスタジアム

ホームスタジアムYunost Stadium
収容人数5353
都市Mozyr