ooscore
Omiya Ardija Ventus
Omiya Ardija Ventus
Nhật BảnNhật Bản
MVP: -

クラブスタッツ

選手一覧27

外国籍選手

2
平均年齢26.4
市場価値総額-

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:09/11/2025 07:00:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの Omiya Ardija Ventus のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

Inac Kobe Leonesa Nữ (Jpn)

13111132-62634
2

Urawa Nữ (Jpn)

1392231-62529
3

Beleza Nữ (Jpn)

1382334-132126
4

Vegalta Sendai Nữ (Jpn)

1365215-10523
5

Albirex Niigata Nữ (Jpn)

1361612-15-319
6

Sanfrecce Hiroshima Regina

1346315-14118
7

Omiya Ardija Ventus

1336417-19-215
8

C-Osaka Nữ

1342713-21-814
9

JEF United Nữ (Jpn)

1334610-22-1213
10

Nojima Stella Nữ (Jpn)

1332810-26-1611
11

AC Nagano Parceiro Nữ

132299-27-188
12

Saitama Nữ (Jpn)

131399-28-196

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

Omiya Ardija Ventus キーデータ

1. リーグ順位:7

2. 勝点:15

3. 得点:17|失点(±):19

4. 勝率:23

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:1.31

Omiya Ardija Ventus 今週のチーム分析

1. 最近の成績:W,D,W,D,L(2連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:D,D,D

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:17

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 19

2. xGA(平均):1.31

チーム傾向

1. 平均支配率:0%

2. パス成功率:0%

本分析は Omiya Ardija Ventus 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

Mynavi Sendai Ladies vs RB Omiya Ardija Ventus|20/12/2025 05:00:00

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと Omiya Ardija Ventus 内全クラブの状態に基づきます。 09/11/2025 07:00:00

Giới thiệu về Omiya Ardija Ventus

Theo dõi Omiya Ardija Ventus ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Omiya Ardija Ventus

Trận đấu tiếp theo của Omiya Ardija Ventus sẽ gặp Vegalta Sendai Nữ (Jpn) vào ngày 2025-12-20 lúc 05:00:00. Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Omiya Ardija Ventus theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Omiya Ardija Ventus

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Omiya Ardija Ventus

Trong trận gần nhất, Omiya Ardija Ventus đối đầu với Inac Kobe Leonesa Nữ (Jpn) tại Cúp Liên đoàn Nữ Nhật Bản, với kết quả chung cuộc 2-2.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Omiya Ardija Ventus kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Ayaka Inoue,Hirai Amyu,Seira Tanaka,Hanon Nishio,A. Saito
  • Tiền vệ: Minori Hayashi,Ayu Nakada,Moeno Sakaguchi,Haruna Oshima,Minori Takahashi
  • Hậu vệ: Ruka Norimatsu,Hinano Nishizawa,Mihoshi Sugisawa,Ena Ochiai,Risa Kanehira,Kyoka Goshima,Mariko Kubo,Megu Hamada
  • Thủ môn: Minami Imamura,Shiori Fukuda

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Omiya Ardija Ventus — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Omiya Ardija Ventus đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Omiya Ardija Ventus đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Omiya Ardija Ventus trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Omiya Ardija Ventus.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Omiya Ardija Ventus — chỉ có tại OOscore.

Omiya Ardija Ventus キープレイヤー 2025-2026
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年-
選手数27

ホームスタジアム

ホームスタジアムNACK5 Stadium Omiya
収容人数15500
都市Saitama