ooscore
CLB Duisburg
CLB Duisburg
ĐứcĐức

クラブスタッツ

選手一覧30

外国籍選手

6
平均年齢25.6
市場価値総額€ 6.4M

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:06/12/2025 15:00:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの CLB Duisburg のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

Energie Cottbus

17112439-281135
2

CLB Duisburg

1795332-221032
3

SC Verl

1787242-261631
4

Essen

1786333-28530
5

VfL Osnabruck

1785420-16429
6

Hansa Rostock

1777329-181128
7

Mannheim

1791730-26428
8

Hoffenheim II

1783635-241127
9

1860 Munchen

1783627-26127
10

CLB Stuttgart II

1775524-24026
11

Wehen

1774621-19225
12

Viktoria Koln

1772825-25023
13

Ingolstadt

1756629-26321
14

CLB Saarbrucken

1755726-28-220
15

Câu lạc bộ Bóng đá Alemannia Aachen

1762927-30-320
16

Jahn Regensburg

1762923-27-420
17

FC Erzgebirge Aue

1746719-28-918
18

SSV Ulm 1846

17511121-36-1516
19

TSV Havelse

17161021-37-169
20

Schweinfurt 05 FC

17201514-43-296
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

CLB Duisburg キーデータ

1. リーグ順位:2

2. 勝点:32

3. 得点:32|失点(±):22

4. 勝率:53

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:1.88

CLB Duisburg 今週のチーム分析

1. 最近の成績:L,W,L,W,D(2連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:D,D,D

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:32

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 22

2. xGA(平均):1.88

チーム傾向

1. 平均支配率:453%

2. パス成功率:24335%

本分析は CLB Duisburg 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

MSV Duisburg vs Erzgebirge Aue|13/12/2025 13:00:00

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと CLB Duisburg 内全クラブの状態に基づきます。 06/12/2025 15:00:00

Giới thiệu về CLB Duisburg

Theo dõi CLB Duisburg ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của CLB Duisburg

Trận đấu tiếp theo của CLB Duisburg sẽ gặp FC Erzgebirge Aue vào ngày 2025-12-13 lúc 13:00:00. Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của CLB Duisburg theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của CLB Duisburg

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của CLB Duisburg

Trong trận gần nhất, CLB Duisburg đối đầu với Energie Cottbus tại Giải bóng đá Hạng ba Đức, với kết quả chung cuộc 2-3.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của CLB Duisburg kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Jannik·Zahmel,Luis Hartwig,Patrick Sussek,Malek Fakhro,Thilo·Topken,Tim Heike,Dennis Borkwoski,Florian Krüger,Andy Visser
  • Tiền vệ: Jan-Simon Symalla,Leon Müller,Steffan meuer,Jakob Bookjans,Jesse Edem Tugbenyo,Florian Egerer,Maximilian Dittgen,Rasim Bulic,Conor Noss,Christian Việt
  • Hậu vệ: Tobias Fleckstein,Joshua Bitter,Moritz Montag,Can Coskun,Mert Göckan,Alexander Hahn,Niklas Jessen,Ben Schlicke
  • Thủ môn: Maximilian Braune,Julius Paris,Omer Hanin

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của CLB Duisburg — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của CLB Duisburg đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

CLB Duisburg đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu: Landespokal Niederrhein Winner(3),German 3. Liga Champion(1),Intertoto-Cup Winner(3),Cup Winners Cup Runner Up(1),German Regionalliga West Champion(1)

Theo Dõi CLB Duisburg trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về CLB Duisburg.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của CLB Duisburg — chỉ có tại OOscore.

CLB Duisburg キープレイヤー 2025-2026
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年1900
選手数30

ホームスタジアム

ホームスタジアムSchauinsland-Reisen-Arena
収容人数31500
都市Duisburg