ooscore

クラブスタッツ

選手一覧31

外国籍選手

11
平均年齢27.4
市場価値総額-

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:18/10/2025 13:00:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの Omsk のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

Rodina Moscow II

1474318-12625
-
2

CLB FK Kaluga

1473420-14624
-
3

Ngư lôi Miass

1448214-12220
-
4

Omsk

1447315-13219
-
5

Urozhay

1446414-14018
-
6

Dinamo Vladivostok

1452713-16-317
-
7

CLB Avangard

1434714-23-913
-
8

CLB Murom

1426613-17-412
-
Degrade Team
Championship Playoff

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

Omsk キーデータ

1. リーグ順位:4

2. 勝点:19

3. 得点:15|失点(±):13

4. 勝率:29

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:1.07

Omsk 今週のチーム分析

1. 最近の成績:D,D,D,W,L(1連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:N/A

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:15

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 13

2. xGA(平均):1.07

チーム傾向

1. 平均支配率:0%

2. パス成功率:0%

本分析は Omsk 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

vs |Invalid Date

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと Omsk 内全クラブの状態に基づきます。 18/10/2025 13:00:00

Giới thiệu về Omsk

Theo dõi Omsk ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Omsk

Trận đấu tiếp theo của Omsk sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Omsk theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Omsk

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Omsk

Trong trận gần nhất, Omsk đối đầu với CLB FK Kaluga tại RUS D3A, với kết quả chung cuộc 1-1.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Omsk kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Oleg Tarabanov,Artem Tretyakov,Artem Yarkin,Levin·Vladislav,Nikita·Zhustev
  • Tiền vệ: Arman Markosyan,Artur·Shleermaher,Ilya Buryukin,Vadim Zubavlenko,Evgeniy Kuznetsov,Vlasdislav·Borodin,Igor Kireev,Schleermacher·Arthur,Vladimir Laptev
  • Hậu vệ: Aleksandr Bosov,Bulat Sadykov,Nikita Tebenkov,Maksim Polkovnikov,Danil Kiprin,Aleksandr Kerbs,Stanislav Mareev,Ilya Kochergin,Konstantin·Tikhonov,Friesen Vyacheslav·Evgenievich,Artem Pasko,Smirnov, Maksim,Aleksandr Svolskiy,Maksim Sukhomlinov
  • Thủ môn: Ilya Eremenko,Roman Raifegerste

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Omsk — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Omsk đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Omsk đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Omsk trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Omsk.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Omsk — chỉ có tại OOscore.

Omsk キープレイヤー 2025-2026
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年-
選手数31

ホームスタジアム

ホームスタジアム-
収容人数-
都市-