
クラブスタッツ
外国籍選手
12🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:02/12/2025 21:45:00
データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの Hampton & Richmond のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。
| # | クラブ | 試合 | 勝 | 分 | 負 | 得点 | ± | 勝点 | 次へ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hornchurch l w l d l | 21 | 12 | 6 | 3 | 37-26 | 11 | 42 | |
2 | CLB Worthing w w l w w | 20 | 12 | 3 | 5 | 44-21 | 23 | 39 | |
3 | CLB Torquay United l w w w w | 21 | 12 | 3 | 6 | 43-25 | 18 | 39 | |
4 | Weston Super Mare d w l w w | 19 | 12 | 3 | 4 | 30-17 | 13 | 39 | |
5 | Horsham FC w d w d d | 22 | 10 | 8 | 4 | 30-20 | 10 | 38 | |
6 | Hemel Hempstead l l w w d | 20 | 10 | 5 | 5 | 24-21 | 3 | 35 | |
7 | CLB Dorking w l w l w | 20 | 10 | 4 | 6 | 32-25 | 7 | 34 | |
8 | CLB Maidstone United w w l l w | 21 | 9 | 5 | 7 | 28-22 | 6 | 32 | |
9 | CLB Dover Athletic w w w w d | 21 | 8 | 7 | 6 | 33-28 | 5 | 31 | |
10 | CLB Maidenhead United w w w l l | 20 | 9 | 3 | 8 | 29-17 | 12 | 30 | |
11 | CLB Ebbsfleet United l d l w l | 20 | 8 | 5 | 7 | 23-21 | 2 | 29 | |
12 | AFC Totton l l l l d | 21 | 9 | 2 | 10 | 28-37 | -9 | 29 | |
13 | Câu lạc bộ bóng đá Dagenham & Redbridge w w w d w | 20 | 7 | 7 | 6 | 26-25 | 1 | 28 | |
14 | Chesham l w l l l | 21 | 7 | 6 | 8 | 23-23 | 0 | 27 | |
15 | CLB Chelmsford City l l l w w | 19 | 8 | 3 | 8 | 21-24 | -3 | 27 | |
16 | CLB Tonbridge Angels w l w l d | 21 | 6 | 7 | 8 | 26-31 | -5 | 25 | |
17 | Thành phố Salisbury w l l w w | 21 | 6 | 6 | 9 | 17-28 | -11 | 24 | |
18 | CLB Bath City l d l w d | 21 | 5 | 7 | 9 | 21-28 | -7 | 22 | |
19 | CLB Farnborough Town w d d l l | 21 | 5 | 6 | 10 | 29-38 | -9 | 21 | |
20 | Hampton & Richmond w l l l d | 20 | 5 | 5 | 10 | 23-35 | -12 | 20 | |
21 | CLB Enfield Town d w w l l | 20 | 5 | 4 | 11 | 23-30 | -7 | 19 | |
22 | CLB Slough Town l w l w l | 19 | 5 | 3 | 11 | 25-39 | -14 | 18 | |
23 | CLB Eastbourne Borough l w l d l | 20 | 3 | 6 | 11 | 22-36 | -14 | 15 | |
24 | CLB Chippenham Town l l d w d | 21 | 2 | 6 | 13 | 18-38 | -20 | 12 |
勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します
Hampton & Richmond キーデータ
1. リーグ順位:20
2. 勝点:20
3. 得点:23|失点(±):35
4. 勝率:25
5. クリーンシート:-
6. 平均得点:1.15
Hampton & Richmond 今週のチーム分析
1. 最近の成績:W,L,L,L,D(1連勝含む)
2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)
3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00
4. アウェイ成績:D,D
攻撃効率
1. 直近5試合総得点:23
2. xG(平均):0.00
守備安定性
1. クリーンシート:5試合中 35
2. xGA(平均):1.15
チーム傾向
1. 平均支配率:0%
2. パス成功率:0%
本分析は Hampton & Richmond 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。
次戦 AI予測を見る
Hampton Richmond Borough vs Maidenhead United|13/12/2025 15:00:00
1. 勝利予測:0%
2. 予測xG:0
今週の分析は最新の試合データと Hampton & Richmond 内全クラブの状態に基づきます。 02/12/2025 21:45:00
Theo dõi Hampton & Richmond ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.
Trận đấu tiếp theo của Hampton & Richmond sẽ gặp CLB Maidenhead United vào ngày 2025-12-13 lúc 15:00:00. Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:
Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.
Trong trận gần nhất, Hampton & Richmond đối đầu với AFC Totton tại Giải bóng đá Hội đồng Bóng đá Anh miền Nam, với kết quả chung cuộc 2-0.
Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.
Đội hình của Hampton & Richmond kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:
Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.
Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Hampton & Richmond — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.
Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Hampton & Richmond đều được cập nhật theo thời gian thực.
Hampton & Richmond đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:
Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Hampton & Richmond.
Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Hampton & Richmond — chỉ có tại OOscore.
クラブ情報
ホームスタジアム