ooscore
FK Minija
FK Minija
LithuaniaLithuania

クラブスタッツ

選手一覧20

外国籍選手

18
平均年齢27
市場価値総額-

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:09/11/2025 14:30:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの FK Minija のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

Chuyển đổi đầu tư

30261387-226579
-
2

Neptunas

30214568-274167
-
3

Tauras Taurage

30188456-223462
-
4

Babrungas

30177664-432158
-
5

Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija

30167747-361155
-
6

CLB Atomsfera Mazeikiai

301461052-341848
-
7

Zalgiris 2

301191050-48242
-
8

Lietava Jonava

301191026-25142
-
9

FK Minija

301131627-46-1936
-
10

Hegelmann Litauen II

30871535-51-1631
-
11

BE1 NFA

30861635-51-1630
-
12

Ekranas

30921937-58-2129
-
13

CLB Kauno Zalgiris II

30831943-57-1427
-
14

Nevezis

30751832-58-2626
-
15

Siauliai B

30822041-71-3026
-
16

FK Panevezys-2

30632130-81-5121
-
Promotion Playoffs
Relegation Playoffs
Degrade Team
Upgrade Team

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

FK Minija キーデータ

1. リーグ順位:9

2. 勝点:36

3. 得点:27|失点(±):46

4. 勝率:37

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:0.90

FK Minija 今週のチーム分析

1. 最近の成績:L,L,W,L,L(1連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:N/A

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:27

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 46

2. xGA(平均):0.90

チーム傾向

1. 平均支配率:0%

2. パス成功率:0%

本分析は FK Minija 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

vs |Invalid Date

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと FK Minija 内全クラブの状態に基づきます。 09/11/2025 14:30:00

Giới thiệu về FK Minija

Theo dõi FK Minija ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của FK Minija

Trận đấu tiếp theo của FK Minija sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của FK Minija theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của FK Minija

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của FK Minija

Trong trận gần nhất, FK Minija đối đầu với BE1 NFA tại Giải hạng hai Lithuania, với kết quả chung cuộc 0-3.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của FK Minija kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Martynas Velyvis,Moussa Sangare,adrijus putvinas,Deividas Pipiras
  • Tiền vệ: aly mohamed sidibe
  • Hậu vệ: Terence Baya,Jurgis Jankauskas,Vilius Kazlauskas,Erik kirjanov
  • Thủ môn: Vykitas gaudiesius

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của FK Minija — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của FK Minija đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

FK Minija đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi FK Minija trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về FK Minija.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của FK Minija — chỉ có tại OOscore.

FK Minija キープレイヤー 2025
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年-
選手数20

ホームスタジアム

ホームスタジアムKretingos miesto stadionas
収容人数300
都市Kretinga