ooscore
Riteriai
Riteriai
LithuaniaLithuania

クラブスタッツ

選手一覧44

外国籍選手

23
平均年齢28.6
市場価値総額€ 2.0M
未開始
前試合フォーメーション
CLB Alytis Alytus Dainava
CLB Alytis Alytus Dainava1
:
1Riteriai
Riteriai

Giới thiệu về Riteriai

Theo dõi Riteriai ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Riteriai

Trận đấu tiếp theo của Riteriai sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Riteriai theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Riteriai

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Riteriai

Trong trận gần nhất, Riteriai đối đầu với Neptunas tại Giải hạng hai Lithuania, với kết quả chung cuộc 2-1.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Riteriai kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Cyrille·Tchayi Tchamba,Ebuka Romanus Onah,Pierre Merveil·Okende,Haris Handžić,Andrius kaulinis,Anri Rosiveri,Jonas Usavicius,Meinardas Mikulenas,Arvydas Novikovas
  • Tiền vệ: Dominyk Kodz,Lajo Traore,Emil·Andriuskevic,Armandas Sveistrys,Deimantas Rimpa,Povilas Katinas,Alexander Kozhevnikov,Simas·Civilka,Kajus·Stankevicius,Rokas Stanulevicius,Marko Karamarko,Charles Benoit Koffi Acolatse
  • Hậu vệ: Gustas Gumbaravicius,Nojus Stankevičius,Matas·Latvys,Karolis·Sutovicius,Vukasin Bulatovic,Matas Dedura
  • Thủ môn: Geraldas Širvinskas,Arnas·Voitinovicius,Dilonas·Matuskevicius,Eimantas·Ramanauskas,Artiom·Sankin,Antonio Tuta

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Riteriai — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Riteriai đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Riteriai đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Riteriai trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Riteriai.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Riteriai — chỉ có tại OOscore.

Riteriai 順位表 2025
#クラブ試合得点勝点

No items.

Riteriai キープレイヤー 2025
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年-
選手数44

ホームスタジアム

ホームスタジアムLFF Stadium
収容人数5422
都市Vilnius