ooscore
Maardu
Maardu
EstoniaEstonia

クラブスタッツ

選手一覧8

外国籍選手

2
平均年齢29.3
市場価値総額€ 10.0K

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:09/11/2025 17:00:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの Maardu のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

Maardu

362853116-397789
-
2

FC Nomme United U21

362331093-534072
-
3

Johvi FC Lokomotiv

362151095-613468
-
4

Trans Narva B

362131287-533466
-
5

Kalev xứ Tartu

361941381-532861
-
6

Tabasalu Charma

361381560-67-747
-
7

Legion

361361769-94-2545
-
8

Paide Linnameeskond U21

361181765-71-641
-
9

FC Kuressaare II

36522940-108-6817
-
10

Haapsalu, Hạt Laane

36323133-140-10711
-

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

Maardu キーデータ

1. リーグ順位:1

2. 勝点:89

3. 得点:116|失点(±):39

4. 勝率:78

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:3.22

Maardu 今週のチーム分析

1. 最近の成績:W,D,W,W,D(3連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:N/A

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:116

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 39

2. xGA(平均):3.22

チーム傾向

1. 平均支配率:0%

2. パス成功率:0%

本分析は Maardu 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

vs |Invalid Date

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと Maardu 内全クラブの状態に基づきます。 09/11/2025 17:00:00

Giới thiệu về Maardu

Theo dõi Maardu ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Maardu

Trận đấu tiếp theo của Maardu sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Maardu theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Maardu

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Maardu

Trong trận gần nhất, Maardu đối đầu với FC Kuressaare II tại Giải bóng đá Hạng Ba Estonia, với kết quả chung cuộc 2-1.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Maardu kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Dmitri Dovzenok
  • Tiền vệ: Ilja Zelentsov,Arvidas Pankevitsjus,Yaroslav Panchenko
  • Hậu vệ: Klimentii Boldyrev,Aleks Polkopa
  • Thủ môn: Ilja Kassjantsuk,Vitali Teles

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Maardu — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Maardu đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Maardu đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu: Estonian Second League Champion(4)

Theo Dõi Maardu trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Maardu.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Maardu — chỉ có tại OOscore.

Maardu キープレイヤー 2025
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年-
選手数8

ホームスタジアム

ホームスタジアムMaardu Stadium
収容人数1000
都市Maardu