ooscore
Din. Samarkand
Din. Samarkand
UzbekistanUzbekistan

クラブスタッツ

選手一覧29

外国籍選手

17
平均年齢29
市場価値総額€ 4.96M

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:29/11/2025 12:00:00

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの Din. Samarkand のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

#クラブ試合得点±勝点次へ
1

Neftchi Fargona

30197449-242564
-
2

CLB Pakhtakor

30186659-233660
-
3

CLB Nasaf Qarshi

301611351-232859
-
4

Din. Samarkand

301610447-301758
-
5

CLB Kuruvchi Bunyodkor

301310748-40849
-
6

CLB OTMK Olmaliq

301461044-341048
-
7

CLB Navbahor Namangan

3010101041-37440
-
8

CLB Sogdiana Jizak

301071337-37037
-
9

CLB Qizilqum PFK

30991228-44-1636
-
10

CLB Termez Surkhon

30981326-30-435
-
11

CLB FK Andijon

30981339-51-1235
-
12

CLB Kuruvchi Kokand Qoqon

30971424-39-1534
-
13

CLB Mashal Muborak

30861622-48-2630
-
14

Buxoro FK

30691530-49-1927
15

Xorazm Urganch

30761733-39-627
-
16

Shurtan Guzor

30381927-57-3017
-
Relegation Play-offs
Degrade Team
AFC Champions League Elite League Stage
AFC Champions League 2 Group Stage

勝点が並んだ場合:①得失点差 → ②総得点 → ③直接対決(H2H)の順で順位を決定します

Din. Samarkand キーデータ

1. リーグ順位:4

2. 勝点:58

3. 得点:47|失点(±):30

4. 勝率:53

5. クリーンシート:-

6. 平均得点:1.57

Din. Samarkand 今週のチーム分析

1. 最近の成績:D,D,W,W,W(3連勝含む)

2. 守備:直近5試合の失点 0(平均 0.00)

3. 攻撃:今月の総得点 0・平均 0.00

4. アウェイ成績:N/A

攻撃効率

1. 直近5試合総得点:47

2. xG(平均):0.00

守備安定性

1. クリーンシート:5試合中 30

2. xGA(平均):1.57

チーム傾向

1. 平均支配率:0%

2. パス成功率:0%

本分析は Din. Samarkand 最新試合データ・状態を基に OOscore 編集陣が作成しています。

次戦 AI予測を見る

vs |Invalid Date

1. 勝利予測:0%

2. 予測xG:0

今週の分析は最新の試合データと Din. Samarkand 内全クラブの状態に基づきます。 29/11/2025 12:00:00

Giới thiệu về Din. Samarkand

Theo dõi Din. Samarkand ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Din. Samarkand

Trận đấu tiếp theo của Din. Samarkand sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Din. Samarkand theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Din. Samarkand

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Din. Samarkand

Trong trận gần nhất, Din. Samarkand đối đầu với CLB Nasaf Qarshi tại Giải vô địch quốc gia Uzbekistan, với kết quả chung cuộc 0-0.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Din. Samarkand kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Bakhodir Nasimov,firdavs abdurakhmonov,Richard Friday,Sanjar Kodirkulov,Mirjakhon Mirakhmadov,Ulugbek khoshimov
  • Tiền vệ: Farrukh Ikramov,Sanjar Shaakhmedov,Ratinho,Oleksandr Kucherenko,Maykon Douglas,Marko Stanojevic,bekhruzbek oblakulov,O. Urmonjonov,Dmitri pletnev,Jakhongirbek abdusalomov
  • Hậu vệ: Salim Mustafayev,Akbar abdirasulov,maksudkhodzha alokhodzhaev,Jaloliddin Jumaboev,Makhmudjon Makhamadjonov
  • Thủ môn: Ravshanbek Yagudin,Sarvar Karimov,Edem Nemanov

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Din. Samarkand — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Din. Samarkand đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Din. Samarkand đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu: Uzbek 2nd tier Champion(1)

Theo Dõi Din. Samarkand trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Din. Samarkand.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Din. Samarkand — chỉ có tại OOscore.

Din. Samarkand キープレイヤー 2025
#選手得点

No items.

クラブ情報

創設年-
選手数29

ホームスタジアム

ホームスタジアムDynamo Samarkand Stadium
収容人数12500
都市Samarkand