ooscore
ASV Cham
ASV Cham
ĐứcĐức

クラブスタッツ

選手一覧-

外国籍選手

-
平均年齢26.9
市場価値総額€ 50.0K

🔴 60秒ごとに自動更新|更新時刻:14/12/2025 22:25:51

データ提供:TheSports・Opta・Transfermarkt・各リーグ公式。本ページの ASV Cham のデータは OOscore 編集チームが検証済みです。

ASV Cham 全日程:キックオフ、対戦相手、結果、ライブスコア、主要スタッツ

ASV Cham 直近成績:|勝率 %|平均得点 0|5試合でクリーンシート 0 回

試合

Giới thiệu về ASV Cham

Theo dõi ASV Cham ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của ASV Cham

Trận đấu tiếp theo của ASV Cham sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của ASV Cham theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của ASV Cham

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của ASV Cham

Trong trận gần nhất, ASV Cham đối đầu với Bayern Hof tại Giải bóng đá hạng năm Đức, với kết quả chung cuộc 2-0.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của ASV Cham kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo:
  • Tiền vệ:
  • Hậu vệ:
  • Thủ môn:

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của ASV Cham — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của ASV Cham đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

ASV Cham đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi ASV Cham trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về ASV Cham.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của ASV Cham — chỉ có tại OOscore.