
Cộng hòa Séc
CLB SlovackoPemain Info
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 0 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

Statistik
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() CLB Slovacko | ![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 11 | 9 |
Teammates




