
Nhật Bản
Tegevajaro MiyazakiPemain Info
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 8 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 90 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

Statistik
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Tegevajaro Miyazaki | ![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28 | 28 | 1 | 6 |
Teammates




