
Cộng hòa Séc
Mlada BoleslavPemain Info
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 90 | 0 | 0 | 6 |
Strength
Weakness

Statistik
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Mlada Boleslav | ![]() Giải hạng nhất quốc gia Séc | 13 | 11 | 2 | 2 | 2 |
Teammates




