
Bosnia & Herzegovina
Young BoysStatistik Pemain
Berat (kg)
78| Tanggal | Liga | Penampilan | Menit Bermain | Gol | Assist | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
Kelebihan
Kekurangan

Statistik
2024
| Klub | Liga | Pertandingan | Starter | Gol | Assist | Kartu Kuning | Kartu Merah |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() ĐTQG Bosnia Herzegovina | ![]() Giao hữu Quốc tế | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2024
| Klub | Liga | Pertandingan | Starter | Gol | Assist | Kartu Kuning | Kartu Merah |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Thụy Điển U21 | ![]() Giao hữu Quốc tế | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2024
| Klub | Liga | Pertandingan | Starter | Gol | Assist | Kartu Kuning | Kartu Merah |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Thụy Điển | ![]() Giao hữu Quốc tế | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rekan Satu Tim





Statistik
Armin Gigovic năm nay 24 tuổi (sinh ngày 2002-04-06), hiện đang thi đấu cho Young Boys tại Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ. Với chiều cao 187 và khoác áo số 37, Armin Gigovic nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận right, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Armin Gigovic trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Armin Gigovic cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Armin Gigovic đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Armin Gigovic đã góp mặt khi Young Boys đối đầu với Sion tại Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Armin Gigovic được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.