
Statistik Klub
Pemain Asing
14🔴 Pembaruan otomatis setiap 60 detik|Diperbarui: 19/11/2025 22:00:00
Sumber data resmi: TheSports, Opta, Transfermarkt, dan liga-liga resmi. Semua data Grau telah diverifikasi oleh tim editorial OOscore.
| # | Klub | M | M | S | K | Gol | ± | Poin | Berikutnya |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U. de Deportes l d w w w | 18 | 12 | 3 | 3 | 38-12 | 26 | 39 | |
2 | Alianza Lima d d w w d | 18 | 11 | 4 | 3 | 23-11 | 12 | 37 | |
3 | Cusco w l w w d | 18 | 10 | 4 | 4 | 34-20 | 14 | 34 | |
4 | Alianza Atl w w d l l | 18 | 11 | 1 | 6 | 28-18 | 10 | 34 | |
5 | Sporting Cristal l w d d w | 18 | 10 | 2 | 6 | 31-24 | 7 | 32 | |
6 | FBC Melgar d w l w d | 18 | 8 | 7 | 3 | 28-20 | 8 | 31 | - |
7 | Sport Huancayo l w l l l | 18 | 9 | 3 | 6 | 23-21 | 2 | 30 | - |
8 | Deportivo Garcilaso d w l l w | 18 | 8 | 3 | 7 | 28-19 | 9 | 27 | - |
9 | AD Tarma d w l l d | 18 | 6 | 6 | 6 | 24-30 | -6 | 24 | |
10 | Cienciano w l w w l | 18 | 5 | 8 | 5 | 29-25 | 4 | 23 | - |
11 | người Chanka w l l w w | 18 | 5 | 8 | 5 | 24-25 | -1 | 23 | |
12 | Grau l l d l l | 18 | 5 | 7 | 6 | 23-24 | -1 | 22 | |
13 | Sport Boys l l d w l | 18 | 5 | 5 | 8 | 26-28 | -2 | 20 | |
14 | Cao đẳng John Paul II l w l l l | 18 | 5 | 4 | 9 | 20-28 | -8 | 19 | |
15 | Cajamarca l l d w w | 18 | 5 | 4 | 9 | 17-34 | -17 | 19 | |
16 | EM Deportivo Binacional l d w l d | 18 | 4 | 6 | 8 | 20-33 | -13 | 18 | - |
17 | CLB Ayacucho l w l w l | 18 | 4 | 3 | 11 | 14-27 | -13 | 15 | - |
18 | Comerciantes Unidos d l l w w | 18 | 2 | 5 | 11 | 17-31 | -14 | 11 | |
19 | Alianza Universidad w l d l l | 18 | 2 | 5 | 11 | 16-33 | -17 | 11 | - |
Jika dua tim atau lebih memiliki poin sama, urutan klasemen ditentukan berdasarkan: 1. Selisih gol 2. Jumlah gol 3. Head-to-head
Statistik Kunci Grau
1. Posisi Liga: 12
2. Poin: 22
3. Gol: 23 - Kebobolan (±): 24
4. Win Rate: 28
5. Clean Sheet: -
6. Rata-rata Gol/Laga: 1.28
Analisis Mingguan Grau
1. Form terbaru: L,L,D,L,L, termasuk 0 kemenangan beruntun.
2. Pertahanan: 0.00 rata-rata kebobolan • total 0 gol dalam 5 laga.
3. Serangan: 0 gol • rata-rata 0.00 gol/bulan.
4. Performa tandang: D,D,D,D
Efektivitas Serangan
1. Total gol (5 laga terakhir): 23
2. xG per laga: 0.00
Stabilitas Pertahanan
1. Clean sheet dalam 5 laga: 24
2. xGA per laga: 1.28
Tren Statistik
1. Penguasaan bola rata-rata: 771%
2. Akurasi operan: 66076%
Analisis ini berdasarkan data resmi Grau, performa terbaru dan evaluasi tim editorial OOscore.
Prediksi AI untuk Laga Berikutnya
UTC Cajamarca vs Atletico Grau - 23/05/2025 20:00:00
1. Probabilitas menang: 0%
2. xG Prediksi: 0
Analisis mingguan berdasarkan performa terbaru semua tim Grau. 19/11/2025 22:00:00
Theo dõi Grau ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.
Trận đấu tiếp theo của Grau sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:
Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.
Trong trận gần nhất, Grau đối đầu với Sporting Cristal tại Giải Vô Địch Quốc Gia Peru, với kết quả chung cuộc 1-2.
Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.
Đội hình của Grau kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:
Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.
Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Grau — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.
Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Grau đều được cập nhật theo thời gian thực.
Grau đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:
Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Grau.
Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Grau — chỉ có tại OOscore.
Info Klub
Stadion