
Đức
CLB KSCCầu thủ thông tin
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá Hạng hai Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá Hạng hai Đức | 90 | 0 | 0 | 6 |
Strength
Weakness

Thống kê
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() CLB KSC | ![]() Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10 | 10 | 4 | 2 | 1 |
Teammates



