Cầu thủ thông tin
Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 90 | 0 | 0 | 6 | ||
![]() Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 90 | 0 | 0 | 7 |
Strength
Weakness
Thống kê
2025-2026
Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Malaga | ![]() Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 8 | 4 |
Teammates