
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 肖特緬恩斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 萊比錫火車頭 w l w w l | 19 | 15 | 1 | 3 | 41-14 | 27 | 46 | |
2 | 卡爾斯耶拿 w d l d w | 19 | 12 | 5 | 2 | 38-18 | 20 | 41 | |
3 | 艾福特 w d w d d | 19 | 10 | 7 | 2 | 36-24 | 12 | 37 | |
4 | 茨維卡FC d w w w d | 19 | 10 | 5 | 4 | 30-20 | 10 | 35 | |
5 | 艾爾格里尼克 l w d w d | 19 | 10 | 4 | 5 | 30-20 | 10 | 34 | |
6 | 賀利舒查 w d w d d | 19 | 9 | 5 | 5 | 29-20 | 9 | 32 | |
7 | 馬迪堡青年隊 l w l w w | 19 | 8 | 2 | 9 | 33-28 | 5 | 26 | |
8 | BFC普魯士 l d w w w | 17 | 7 | 5 | 5 | 25-23 | 2 | 26 | |
9 | 路肯瓦德 d d d l l | 18 | 7 | 5 | 6 | 23-25 | -2 | 26 | |
10 | 真尼沙 d d d l d | 19 | 6 | 7 | 6 | 27-29 | -2 | 25 | |
11 | 哈化柏林業余隊 l w l l w | 19 | 5 | 6 | 8 | 27-39 | -12 | 21 | |
12 | 巴比斯堡 l d w l d | 19 | 5 | 5 | 9 | 28-33 | -5 | 20 | |
13 | 馬瑟維茲英 w l d w l | 18 | 4 | 7 | 7 | 22-30 | -8 | 19 | |
14 | 葛瑞福斯瓦爾德 w d d l w | 19 | 4 | 7 | 8 | 21-29 | -8 | 19 | |
15 | 柏林戴拿模 l d d l l | 18 | 4 | 5 | 9 | 20-30 | -10 | 17 | |
16 | BSG化學萊比錫 l l l w l | 18 | 4 | 1 | 13 | 16-27 | -11 | 13 | |
17 | 艾伦堡 d w l l l | 19 | 2 | 6 | 11 | 17-35 | -18 | 12 | |
18 | 薩倫多夫赫塔 l d d l l | 17 | 1 | 5 | 11 | 14-33 | -19 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 肖特緬恩斯:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 肖特緬恩斯:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 肖特緬恩斯. 06/12/2025 15:00:00
追蹤 肖特緬恩斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
肖特緬恩斯 的下一場比賽將在 2026-02-21 13:00:00 對陣 巴洛克斯塔特。比賽開始後,你可以即時關注:
• 肖特緬恩斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 肖特緬恩斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,肖特緬恩斯 與 費堡格 交手於 德國地區聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 肖特緬恩斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
肖特緬恩斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Jacob·Roden,takero itoi,Luka·Baljak,罗登,德·索薩·奧斯爾納
• 中場:etienne portmann,甘斯曼,約斯特·馬羅斯,Ismael·Wiegand,Righteous·Vodi,Eliakim-Mbila·Kukanda,丹尼爾·布爾,Luca Christopher·Wust,路易斯·黑塞
• 後衛:萊昂·科恩,西拉斯·施瓦兹,dominik ahlbach,扬·贾斯特,尼爾斯·甘斯,Jan·Wiltink,Alexander Luigi Rimoldi,J. Wiltink
• 守門員:揚·舒爾茨,Robin Julian·Balters,羅賓·巴爾特斯,奧拉約
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 肖特緬恩斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
肖特緬恩斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Landespokal Südwest Winner(3)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 肖特緬恩斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 肖特緬恩斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động