
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
15🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 馬利舍瓦 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 巴爾干尼 w w w l l | 17 | 9 | 5 | 3 | 38-18 | 20 | 32 | - |
2 | 杜卡吉尼 d d w w w | 17 | 8 | 4 | 5 | 22-16 | 6 | 28 | - |
3 | 普萊斯堤納 l d l l d | 16 | 8 | 3 | 5 | 30-23 | 7 | 27 | - |
4 | 馬利舍瓦 d w w w l | 17 | 8 | 2 | 7 | 25-26 | -1 | 26 | - |
5 | 德利塔格尼拉內 d d l w w | 16 | 7 | 4 | 5 | 23-20 | 3 | 25 | - |
6 | KF格尼拉內 d w w d w | 17 | 6 | 5 | 6 | 19-21 | -2 | 23 | - |
7 | 羅拉匹 d l l w d | 17 | 5 | 6 | 6 | 22-25 | -3 | 21 | - |
8 | KF德雷尼卡 w l l l w | 17 | 6 | 3 | 8 | 20-26 | -6 | 21 | - |
9 | 烏羅舍瓦茨 l d l d l | 17 | 4 | 4 | 9 | 16-27 | -11 | 16 | - |
10 | 普裡什蒂納 d l w l d | 17 | 3 | 4 | 10 | 13-26 | -13 | 13 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 馬利舍瓦:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 25 - Bàn thua (±): 26
4. Tỉ lệ thắng: 47
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.47
Phân tích tuần này của 馬利舍瓦:
1. Phong độ gần đây: D,W,W,W,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 25
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 26
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.47
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 馬利舍瓦. 14/12/2025 14:00:00
追蹤 馬利舍瓦 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
馬利舍瓦 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 馬利舍瓦 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 馬利舍瓦 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,馬利舍瓦 與 羅拉匹 交手於 科索沃超级联赛,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 馬利舍瓦 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
馬利舍瓦 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Yoan Olivier,切夫代特·沙巴尼,Altin Aliu,Fatjon Bunjaku,Laurent Xhylani,瓦爾米爾·貝拉沙,埃洛姆尼亞-韋吉,剋雷納爾·杜拉傑
• 中場:Donart Vitija,Agron Bruqi,Emir Zogaj,Besnik·Ferati,艾特尼科·布魯蒂,Mark Bushaj,Jerin Hadergjonaj,Robert Mathieu Ndjigi,裏林德·赫泰米
• 後衛:Dreni Kryeziu,伊布拉希米,Xhaka Agon,Jetmir Kacoli,Arber Pira,Arlind Veliu,Gentrit Shehaj,阿爾伯·普雷卡茲,阿貢·哈卡,塞繆爾·歐佩,裏亞德·賈沙裏
• 守門員:賈西,Albion Berisha,奧茲多根,哈迪斯·韦利,Enes Morina,Amrush Bujupi,伊裏爾·阿夫迪利,依曼诺夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 馬利舍瓦 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
馬利舍瓦 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 馬利舍瓦 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 馬利舍瓦 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 馬利舍瓦
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động