
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 19:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿凡契斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 波爾多 w w w w w | 12 | 8 | 2 | 2 | 20-7 | 13 | 26 | |
2 | 永河畔拉羅什 d d w w l | 12 | 7 | 3 | 2 | 24-15 | 9 | 24 | |
3 | 巴安尼 l w w w w | 12 | 7 | 2 | 3 | 16-12 | 4 | 23 | |
4 | 利斯靴比亞斯 w w d l w | 12 | 6 | 4 | 2 | 16-9 | 7 | 22 | |
5 | 安高林美 d l w w l | 12 | 6 | 3 | 3 | 13-8 | 5 | 21 | |
6 | 聖馬洛 w d w l w | 12 | 5 | 4 | 3 | 20-13 | 7 | 19 | |
7 | 普瓦提埃 w w l d d | 12 | 5 | 4 | 3 | 10-12 | -2 | 19 | |
8 | 阿凡契斯 d l l d w | 12 | 5 | 3 | 4 | 19-14 | 5 | 18 | |
9 | 羅連安特B隊 l l w w l | 12 | 5 | 1 | 6 | 16-17 | -1 | 16 | |
10 | 沙特布萊 w w l l d | 12 | 5 | 1 | 6 | 12-17 | -5 | 16 | |
11 | 查鲁雷 l d w l l | 12 | 4 | 2 | 6 | 14-18 | -4 | 14 | |
12 | 索米爾 w d l d w | 12 | 4 | 2 | 6 | 14-18 | -4 | 14 | |
13 | 迪南勒洪 l w d l l | 12 | 4 | 1 | 7 | 11-21 | -10 | 13 | |
14 | 蒙特路易斯 d l l w w | 12 | 3 | 2 | 7 | 19-22 | -3 | 11 | |
15 | 格蘭維爾 l l l l l | 12 | 2 | 1 | 9 | 8-18 | -10 | 7 | |
16 | 科羅姆班 l l l d l | 12 | 1 | 3 | 8 | 11-22 | -11 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿凡契斯:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 18
3. Bàn thắng: 19 - Bàn thua (±): 14
4. Tỉ lệ thắng: 42
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.58
Phân tích tuần này của 阿凡契斯:
1. Phong độ gần đây: D,L,L,D,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 19
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 14
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.58
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Bayonne vs Avranches - 12/12/2025 18:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿凡契斯. 06/12/2025 19:00:00
追蹤 阿凡契斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿凡契斯 的下一場比賽將在 2025-12-12 18:30:00 對陣 巴安尼。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿凡契斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿凡契斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿凡契斯 與 蒙特路易斯 交手於 法國全國乙組聯賽,最終比分為 3-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿凡契斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿凡契斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Anas Lambarette
• 中場:傑西·皮,马修斯·雷马斯,麦格农,Zourab Sopromadze,博阿滕,J.阿德奧特
• 後衛:劳内,勒梅雷,Paul Terrien,皮爾·伯丁,埃默里克·迪杜伊,达蒙·班赛斯,巴耶·姆巴耶,Nassim Sabihi,斯蒂維·馬茲庫
• 守門員:A·贝弗,塞德里克·门萨,亞曆山大·馬法寜,安東尼·貝烏夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿凡契斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿凡契斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿凡契斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿凡契斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động