Jogadores informação
Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
---|---|---|---|---|---|---|
No items. |
Strength
Weakness
Estatísticas
2025
Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Trường bóng đá nữ Đại Liên | ![]() Giải bóng đá nữ hạng nhất Trung Quốc | 21 | 17 | 1 | 1 | 1 |
Teammates