
إحصائيات النادي
اللاعبون الأجانب
9🔴 تحديث مباشر كل 60 ثانية - آخر تحديث: 01/11/2025 18:45:00
المصادر الرسمية: TheSports، Opta، Transfermarkt، ومنصات الدوريات الرسمية. جميع بيانات Atletico Atlanta في موسم تم التحقق منها بواسطة فريق OOscore.
| # | النادي | لعب | فوز | تعادل | خسارة | الأهداف المسجلة | ± | النقاط | التالي |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Mendoza d w d w l | 34 | 17 | 12 | 5 | 35-18 | 17 | 63 | - |
2 | Estudiantes Rio Cuarto d w w l w | 34 | 16 | 12 | 6 | 35-22 | 13 | 60 | - |
3 | CA Estudiantes l w w d w | 34 | 17 | 8 | 9 | 41-22 | 19 | 59 | - |
4 | Deportivo Moron l w d w d | 34 | 15 | 13 | 6 | 36-19 | 17 | 58 | - |
5 | Gimnasia Jujuy l d w l l | 34 | 15 | 12 | 7 | 36-20 | 16 | 57 | - |
6 | Temperley l w d l w | 34 | 14 | 13 | 7 | 30-22 | 8 | 55 | - |
7 | Agropecuario l w l w w | 34 | 15 | 9 | 10 | 43-34 | 9 | 54 | - |
8 | Chaco For Ever l d l w d | 34 | 15 | 8 | 11 | 34-26 | 8 | 53 | - |
9 | Chacarita juniors l d l l d | 34 | 12 | 13 | 9 | 37-29 | 8 | 49 | |
10 | Defensores de Belgrano l w w d w | 34 | 12 | 12 | 10 | 30-26 | 4 | 48 | - |
11 | Nueva Chicago l w d w l | 34 | 10 | 11 | 13 | 27-33 | -6 | 41 | |
12 | San Telmo l w l w l | 34 | 10 | 11 | 13 | 31-42 | -11 | 41 | - |
13 | CA Mitre d l w l l | 34 | 10 | 10 | 14 | 28-31 | -3 | 40 | - |
14 | Almirante Brown w d l w w | 34 | 8 | 12 | 14 | 28-38 | -10 | 36 | - |
15 | Central Norte l l w l l | 34 | 10 | 6 | 18 | 27-41 | -14 | 36 | - |
16 | Colon Santa FE w l d l l | 34 | 9 | 5 | 20 | 22-39 | -17 | 32 | - |
17 | Talleres Rem de Escalada l w l w l | 34 | 6 | 5 | 23 | 17-40 | -23 | 23 | - |
18 | Defensores Unidos l d d l l | 34 | 3 | 12 | 19 | 17-52 | -35 | 21 | - |
في حال تساوي فريقين أو أكثر بالنقاط، يتم تحديد الترتيب حسب: 1. فرق الأهداف 2. عدد الأهداف المسجلة 3. المواجهات المباشرة (H2H)
أبرز إحصائيات Atletico Atlanta:
1. مركز الدوري:
2. النقاط:
3. الأهداف المسجلة: - الأهداف المستقبلة:
4. نسبة الفوز: 0
5. شباك نظيفة: -
6. متوسط الأهداف: 0
تحليل أسبوعي لـ Atletico Atlanta:
1. النتائج الأخيرة: N/A • سلسلة الانتصارات: 0.
2. الدفاع: تلقى 0 أهداف في آخر 5 مباريات (متوسط 0.00).
3. الهجوم: 0 هدف • متوسط 0.00 هدف/مباراة هذا الشهر.
4. أداء خارج الأرض: N/A
فعالية الهجوم
1. مجموع الأهداف في آخر 5 مباريات: 0
2. الأهداف المتوقعة لكل مباراة: 0.00
صلابة الدفاع
1. شباك نظيفة: 0 من آخر 5 مباريات
2. الأهداف المتوقعة ضد الفريق في المباراة: 0
اتجاهات الأداء
1. نسبة الاستحواذ: 88%
2. دقة التمرير: 50%
تم إعداد هذا التحليل بالاعتماد على بيانات Atletico Atlanta الرسمية ومراجعة فريق OOscore الفني.
توقعات المباراة القادمة (AI)
vs - Invalid Date
1. نسبة الفوز: 0%
2. الأهداف المتوقعة (xG): 0
التحليل قائم على أحدث بيانات Atletico Atlanta ونتائج الفرق. 01/11/2025 18:45:00
Theo dõi Atletico Atlanta ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.
Trận đấu tiếp theo của Atletico Atlanta sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:
Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.
Trong trận gần nhất, Atletico Atlanta đối đầu với Deportivo Moron tại Giải bóng đá Hạng nhì Argentina, với kết quả chung cuộc 0-0.
Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.
Đội hình của Atletico Atlanta kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:
Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.
Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Atletico Atlanta — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.
Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Atletico Atlanta đều được cập nhật theo thời gian thực.
Atletico Atlanta đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:
Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Atletico Atlanta.
Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Atletico Atlanta — chỉ có tại OOscore.
معلومات النادي
الملعب